1km = ....hm
1hm =....dam
1dam =....m
1hm =....m
1dm =....mm
3dam =....m
6hm =....m
5dam =....m
7hm =....dam
5km =....hm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1km = ………hm
1km = ………dam
1km = ………m
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
1km = 10 hm
1m = 10 dm
1km =1000 m
1 m =100 cm
1 hm =10 dam
1 m = 1000 mm
1hm =100 m
1 dm =10 cm
1 dam =10 m
1 cm =10 mm.
1kg = ... g
1km = ... dam
1m = ... mm
1km = ... hm
Số: 1km = ...hm
Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1km = ……hm
1hm = ……dam
1dam = …… m
1km = ....m
1km = 10hm
1hm = 10dam
1dam = 10m
1km = 1000m
Câu hỏi số 2:
1km=?mm
1km=?cm
1km=? dm
1km=? dam
1km=? hm
1km=? tấn
1km=1000000mm
1km=100000cm
1km=10000dm
1km=100dam
1km=10hm
1km đổi được ra tấn hả?
1km có thể đổi được tấn nhé !
1 km=...hm
1km=...m
1hm=...dam
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
1km = 1000m 1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1dam = 10m 1m = 10dm
1km = 10hm 1dm = 100mm
1hm = 10dam 1cm = 10mm
điền tiếp PHÂN SỐ vào chỗ chấm cho đúng
1mm = ... cm ; 1m = ... km ; 1cm = ... dm
1dm = ... m ; 1dam = ... hm ; 1km = ... hm
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1mm = 1/10 ; 1m = 1/1000 km ; 1 cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
mình gửi hơi chậm bạn thông cảm